Hình thành và phát triển
Bảng giá bán lẻ GAS tháng 9.2018
Khu vực | Bình 12kg | Bình 45kg |
-
Hà Nội 306.400 1.149.000 -
Bắc Ninh 306.400 1.149.000 -
Vĩnh Phúc 307.400 1.152.750 -
Bắc Giang 307.400 1.152.750 -
Phú Thọ 309.400 1.160.250 -
Thái Nguyên 309.400 1.160.250 -
Hòa Bình 309.400 1.160.250 -
Lạng Sơn 316.400 1.186.500 -
Bắc Cạn 316.400 1.186.500 -
Tuyên Quang 316.400 1.186.500 -
Yên Bái 316.400 1.186.500 -
Cao Bằng 320.400 1.201.500 -
Hà Giang 320.400 1.201.500 -
Sơn La 320.400 1.201.500 -
Lào Cai 320.400 1.201.500 -
Điện Biên 338.400 1.269.000 -
Lai Châu 338.400 1.269.000 -
Quảng Nam 310.000 1.160.000 -
Đà Nẵng 310.000 1.160.000 -
Thừa Thiên Huế 300.000 1.110.000 -
Quảng Trị 295.000 1.090.000 -
Quảng Bình 295.000 1.090.000 -
Hà Tĩnh 275.000 1.040.000 -
Nghệ An 275.000 1.040.000 -
Nam Định 272.000 1.156.000 -
Thái Bình 263.000 1.121.000 -
Ninh Bình 292.000 1.230.000 -
Hà Nam 272.000 1.156.000 -
Hưng Yên 263.000 1.121.000 -
Thanh Hóa 307.000 1.286.000
Thông tin Chung
Cơ cấu tổ chức